Vietnamese Meaning of senior chief petty officer
Thượng sĩ cả
Other Vietnamese words related to Thượng sĩ cả
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of senior chief petty officer
- senior citizen => Công dân cao tuổi
- senior class => lớp mười hai
- senior high => trường phổ thông trung học
- senior high school => trường trung học phổ thông
- senior master sergeant => Thượng sĩ cao cấp
- senior moment => lú lẫn
- senior pilot => phi công cao cấp
- senior status => trạng thái cao cấp
- senior vice president => Phó chủ tịch cao cấp
- seniority => _thâm niên_
Definitions and Meaning of senior chief petty officer in English
senior chief petty officer (n)
a senior noncommissioned officer in the Navy or Coast Guard with a rank comparable to master sergeant in the Army
FAQs About the word senior chief petty officer
Thượng sĩ cả
a senior noncommissioned officer in the Navy or Coast Guard with a rank comparable to master sergeant in the Army
No synonyms found.
No antonyms found.
senior => người cao tuổi, senility => Lão suy, senile psychosis => Tâm thần phân liệt ở người già, senile dementia => Sa sút trí tuệ ở người già, senile => lú lẫn tuổi già,