Vietnamese Meaning of senile psychosis
Tâm thần phân liệt ở người già
Other Vietnamese words related to Tâm thần phân liệt ở người già
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of senile psychosis
- senility => Lão suy
- senior => người cao tuổi
- senior chief petty officer => Thượng sĩ cả
- senior citizen => Công dân cao tuổi
- senior class => lớp mười hai
- senior high => trường phổ thông trung học
- senior high school => trường trung học phổ thông
- senior master sergeant => Thượng sĩ cao cấp
- senior moment => lú lẫn
- senior pilot => phi công cao cấp
Definitions and Meaning of senile psychosis in English
senile psychosis (n)
dementia of the aged; results from degeneration of the brain in the absence of cerebrovascular disease
FAQs About the word senile psychosis
Tâm thần phân liệt ở người già
dementia of the aged; results from degeneration of the brain in the absence of cerebrovascular disease
No synonyms found.
No antonyms found.
senile dementia => Sa sút trí tuệ ở người già, senile => lú lẫn tuổi già, senhora => bà, senhor => ông, sengreen => màu xanh lá cây đậm,