FAQs About the word seizer

người tịch thu

a kidnapper who drugs men and takes them for compulsory service aboard a shipOne who, or that which, seizes.

đánh giá cao,bắt giữ,hiểu,giải mã,nhận,Hiểu,biết,nhận ra,nhận ra,thấy

nhớ,hiểu sai,Hiểu lầm,đọc sai,sai lầm,hiểu lầm,hiểu lầm,hiểu lầm,hiểu lầm

seized => tịch thu, seize with teeth => Cắn, seize on => nắm lấy, seize => tịch thu, seizable => có thể bị tịch thu,