FAQs About the word intuit

trực cảm

know or grasp by intuition or feeling

đánh giá cao,hiểu,giải mã,nhận ra,Hiểu,biết,nhận ra,thấy,hiểu,bắt giữ

nhớ,hiểu lầm,hiểu sai,Hiểu lầm,đọc sai,sai lầm,hiểu lầm,hiểu lầm,hiểu lầm

intubation => Đặt nội khí quản, intubate => đặt nội khí quản, intrusting => đáng tin cậy, intrusted => Được ủy thác, intrust => giao phó,