Vietnamese Meaning of searchable
Có thể tìm kiếm
Other Vietnamese words related to Có thể tìm kiếm
Nearest Words of searchable
- search warrant => lệnh khám xét
- search party => đội tìm kiếm
- search mission => Nhiệm vụ tìm kiếm
- search language => Ngôn ngữ tìm kiếm
- search engine => công cụ tìm kiếm
- search and rescue mission => Nhiệm vụ tìm kiếm và cứu hộ
- search and destroy mission => Nhiệm vụ tìm kiếm và tiêu diệt
- search => tìm kiếm
- searcer => công cụ tìm kiếm
- searce => hiếm
Definitions and Meaning of searchable in English
searchable (a.)
Capable of being searched.
FAQs About the word searchable
Có thể tìm kiếm
Capable of being searched.
săn bắn,nhiệm vụ,vải bạt,vải bố,truy đuổi,thám hiểm,đầu dò,truy đuổi,Trinh sát,trinh sát
giấu,mất,bỏ rơi,sự sao nhãng
search warrant => lệnh khám xét, search party => đội tìm kiếm, search mission => Nhiệm vụ tìm kiếm, search language => Ngôn ngữ tìm kiếm, search engine => công cụ tìm kiếm,