Vietnamese Meaning of search language
Ngôn ngữ tìm kiếm
Other Vietnamese words related to Ngôn ngữ tìm kiếm
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of search language
- search engine => công cụ tìm kiếm
- search and rescue mission => Nhiệm vụ tìm kiếm và cứu hộ
- search and destroy mission => Nhiệm vụ tìm kiếm và tiêu diệt
- search => tìm kiếm
- searcer => công cụ tìm kiếm
- searce => hiếm
- sear => áp chảo
- seaquake => động đất dưới biển
- sea-puss => Chim biển
- sea-purse => Ví biển
- search mission => Nhiệm vụ tìm kiếm
- search party => đội tìm kiếm
- search warrant => lệnh khám xét
- searchable => Có thể tìm kiếm
- searchableness => Khả năng tìm kiếm
- searched => tìm kiếm
- searcher => công cụ tìm kiếm
- searcher beetle => Bọ cánh cứng tìm kiếm
- searching => tìm kiếm
- searching fire => tìm kiếm đám cháy
Definitions and Meaning of search language in English
search language (n)
a source language consisting of procedural operators that invoke functions to be executed
FAQs About the word search language
Ngôn ngữ tìm kiếm
a source language consisting of procedural operators that invoke functions to be executed
No synonyms found.
No antonyms found.
search engine => công cụ tìm kiếm, search and rescue mission => Nhiệm vụ tìm kiếm và cứu hộ, search and destroy mission => Nhiệm vụ tìm kiếm và tiêu diệt, search => tìm kiếm, searcer => công cụ tìm kiếm,