Vietnamese Meaning of search warrant
lệnh khám xét
Other Vietnamese words related to lệnh khám xét
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of search warrant
- search party => đội tìm kiếm
- search mission => Nhiệm vụ tìm kiếm
- search language => Ngôn ngữ tìm kiếm
- search engine => công cụ tìm kiếm
- search and rescue mission => Nhiệm vụ tìm kiếm và cứu hộ
- search and destroy mission => Nhiệm vụ tìm kiếm và tiêu diệt
- search => tìm kiếm
- searcer => công cụ tìm kiếm
- searce => hiếm
- sear => áp chảo
Definitions and Meaning of search warrant in English
search warrant (n)
a warrant authorizing law enforcement officials to search for objects or people involved in the commission of a crime and to produce them in court; the warrant describes the locations where the officials may search
FAQs About the word search warrant
lệnh khám xét
a warrant authorizing law enforcement officials to search for objects or people involved in the commission of a crime and to produce them in court; the warrant
No synonyms found.
No antonyms found.
search party => đội tìm kiếm, search mission => Nhiệm vụ tìm kiếm, search language => Ngôn ngữ tìm kiếm, search engine => công cụ tìm kiếm, search and rescue mission => Nhiệm vụ tìm kiếm và cứu hộ,