Vietnamese Meaning of screen off
Tắt màn hình
Other Vietnamese words related to Tắt màn hình
Nearest Words of screen off
Definitions and Meaning of screen off in English
screen off (v)
partition by means of a divider, such as a screen
FAQs About the word screen off
Tắt màn hình
partition by means of a divider, such as a screen
chặn,đóng (tắt),Rèm (tắt),vây (bằng tường),quầy bar,hàng rào,cổng,Vệ binh,chướng ngại vật,phong tỏa
mở,mở lại,mở chốt,bỏ chặn,Mở bu lông
screen memory => ký ức màn hình, screen font => Phông chữ màn hình, screen door => Cửa lưới, screen background => Hình nền màn hình, screen actor => Diễn viên màn ảnh,