FAQs About the word screen test

Thử màn hình

a filmed audition of an actor or actress

No synonyms found.

No antonyms found.

screen saver => Hình nền màn hình, screen pass => Đường chuyền lọc, screen out => sàng lọc, screen off => Tắt màn hình, screen memory => ký ức màn hình,