Vietnamese Meaning of scorer
scorer
Other Vietnamese words related to scorer
Nearest Words of scorer
Definitions and Meaning of scorer in English
scorer (n)
a player who makes a score in a game or contest
a logger who marks trees to be felled
an official who records the score during the progress of a game
scorer (n.)
One who, or that which, scores.
FAQs About the word scorer
Definition not available
a player who makes a score in a game or contest, a logger who marks trees to be felled, an official who records the score during the progress of a gameOne who,
Người soạn nhạc,người phối âm,nhạc công,nhà soạn giao hưởng,nhà soạn nhạc,Tác giả lời ca,Nhạc sĩ viết lời,Nhạc sĩ,Nhạc sĩ giai điệu,nhạc sĩ
No antonyms found.
scoreless => Không ghi bàn, scorekeeper => trọng tài, scored => ghi, scorecard => thẻ điểm, scoreboard => Bảng điểm,