Vietnamese Meaning of ruggedly

Mạnh mẽ

Other Vietnamese words related to Mạnh mẽ

Definitions and Meaning of ruggedly in English

Wordnet

ruggedly (r)

in a rugged manner

FAQs About the word ruggedly

Mạnh mẽ

in a rugged manner

cứng cỏi,mạnh,chắc chắn,cứng,gang,bền,Cứng,rắn rỏi,cứng,khỏe mạnh

tinh tế,mềm,mềm mại,Yếu,mòn,tật nguyền,suy yếu,bị bệnh,thiến,kiệt sức

ruggedize => mạnh mẽ, ruggedization => Độ chắc chắn, ruggedise => bền chắc., ruggedisation => Độ bền, rugged individualism => Chủ nghĩa cá nhân thô lỗ,