Vietnamese Meaning of right to liberty
Quyền tự do
Other Vietnamese words related to Quyền tự do
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of right to liberty
- right to due process => Quyền được xét xử hợp pháp
- right to confront accusors => Quyền đấu tranh với người buộc tội
- right to an attorney => Quyền được luật sư
- right stage => giai đoạn đúng
- right smart => Thông minh
- right on => đúng thế
- right of way => Quyền ưu tiên
- right of search => Quyền khám xét
- right of re-entry => Quyền tái nhập cảnh
- right of privacy => Quyền riêng tư cá nhân
- right to life => Quyền được sống
- right to privacy => Quyền riêng tư
- right to speedy and public trial by jury => Quyền được xét xử nhanh chóng và công khai bởi bồi thẩm đoàn
- right to the pursuit of happiness => Quyền theo đuổi hạnh phúc
- right to vote => Quyền bầu cử
- right triangle => Tam giác vuông góc
- right ventricle => Tâm thất phải
- right whale => Cá voi đầu cong Bắc Đại Tây Dương
- right wing => phe cánh hữu
- right-about => xấp xỉ
Definitions and Meaning of right to liberty in English
right to liberty (n)
the right to be free
FAQs About the word right to liberty
Quyền tự do
the right to be free
No synonyms found.
No antonyms found.
right to due process => Quyền được xét xử hợp pháp, right to confront accusors => Quyền đấu tranh với người buộc tội, right to an attorney => Quyền được luật sư, right stage => giai đoạn đúng, right smart => Thông minh,