Vietnamese Meaning of right-about
xấp xỉ
Other Vietnamese words related to xấp xỉ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of right-about
- right wing => phe cánh hữu
- right whale => Cá voi đầu cong Bắc Đại Tây Dương
- right ventricle => Tâm thất phải
- right triangle => Tam giác vuông góc
- right to vote => Quyền bầu cử
- right to the pursuit of happiness => Quyền theo đuổi hạnh phúc
- right to speedy and public trial by jury => Quyền được xét xử nhanh chóng và công khai bởi bồi thẩm đoàn
- right to privacy => Quyền riêng tư
- right to life => Quyền được sống
- right to liberty => Quyền tự do
Definitions and Meaning of right-about in English
right-about (n.)
A turning directly about by the right, so as to face in the opposite direction; also, the quarter directly opposite; as, to turn to the right-about.
FAQs About the word right-about
xấp xỉ
A turning directly about by the right, so as to face in the opposite direction; also, the quarter directly opposite; as, to turn to the right-about.
No synonyms found.
No antonyms found.
right wing => phe cánh hữu, right whale => Cá voi đầu cong Bắc Đại Tây Dương, right ventricle => Tâm thất phải, right triangle => Tam giác vuông góc, right to vote => Quyền bầu cử,