Vietnamese Meaning of right whale
Cá voi đầu cong Bắc Đại Tây Dương
Other Vietnamese words related to Cá voi đầu cong Bắc Đại Tây Dương
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of right whale
- right ventricle => Tâm thất phải
- right triangle => Tam giác vuông góc
- right to vote => Quyền bầu cử
- right to the pursuit of happiness => Quyền theo đuổi hạnh phúc
- right to speedy and public trial by jury => Quyền được xét xử nhanh chóng và công khai bởi bồi thẩm đoàn
- right to privacy => Quyền riêng tư
- right to life => Quyền được sống
- right to liberty => Quyền tự do
- right to due process => Quyền được xét xử hợp pháp
- right to confront accusors => Quyền đấu tranh với người buộc tội
Definitions and Meaning of right whale in English
right whale (n)
large Arctic whalebone whale; allegedly the `right' whale to hunt because of its valuable whalebone and oil
right whale ()
The bowhead, Arctic, or Greenland whale (Balaena mysticetus), from whose mouth the best whalebone is obtained.
Any other whale that produces valuable whalebone, as the Atlantic, or Biscay, right whale (Balaena cisarctica), and the Pacific right whale (B. Sieboldii); a bone whale.
FAQs About the word right whale
Cá voi đầu cong Bắc Đại Tây Dương
large Arctic whalebone whale; allegedly the `right' whale to hunt because of its valuable whalebone and oilThe bowhead, Arctic, or Greenland whale (Balaena myst
No synonyms found.
No antonyms found.
right ventricle => Tâm thất phải, right triangle => Tam giác vuông góc, right to vote => Quyền bầu cử, right to the pursuit of happiness => Quyền theo đuổi hạnh phúc, right to speedy and public trial by jury => Quyền được xét xử nhanh chóng và công khai bởi bồi thẩm đoàn,