FAQs About the word right-down

thẳng xuống

complete and without restriction or qualification; sometimes used informally as intensifiers, positively

No synonyms found.

No antonyms found.

right-angled triangle => Tam giác vuông, right-angled => vuông góc, right-about => xấp xỉ, right wing => phe cánh hữu, right whale => Cá voi đầu cong Bắc Đại Tây Dương,