Vietnamese Meaning of right-down
thẳng xuống
Other Vietnamese words related to thẳng xuống
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of right-down
- right-angled triangle => Tam giác vuông
- right-angled => vuông góc
- right-about => xấp xỉ
- right wing => phe cánh hữu
- right whale => Cá voi đầu cong Bắc Đại Tây Dương
- right ventricle => Tâm thất phải
- right triangle => Tam giác vuông góc
- right to vote => Quyền bầu cử
- right to the pursuit of happiness => Quyền theo đuổi hạnh phúc
- right to speedy and public trial by jury => Quyền được xét xử nhanh chóng và công khai bởi bồi thẩm đoàn
Definitions and Meaning of right-down in English
right-down (s)
complete and without restriction or qualification; sometimes used informally as intensifiers
right-down (r)
positively
FAQs About the word right-down
thẳng xuống
complete and without restriction or qualification; sometimes used informally as intensifiers, positively
No synonyms found.
No antonyms found.
right-angled triangle => Tam giác vuông, right-angled => vuông góc, right-about => xấp xỉ, right wing => phe cánh hữu, right whale => Cá voi đầu cong Bắc Đại Tây Dương,