Vietnamese Meaning of right triangle
Tam giác vuông góc
Other Vietnamese words related to Tam giác vuông góc
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of right triangle
- right to vote => Quyền bầu cử
- right to the pursuit of happiness => Quyền theo đuổi hạnh phúc
- right to speedy and public trial by jury => Quyền được xét xử nhanh chóng và công khai bởi bồi thẩm đoàn
- right to privacy => Quyền riêng tư
- right to life => Quyền được sống
- right to liberty => Quyền tự do
- right to due process => Quyền được xét xử hợp pháp
- right to confront accusors => Quyền đấu tranh với người buộc tội
- right to an attorney => Quyền được luật sư
- right stage => giai đoạn đúng
Definitions and Meaning of right triangle in English
right triangle (n)
a triangle with one right angle
FAQs About the word right triangle
Tam giác vuông góc
a triangle with one right angle
No synonyms found.
No antonyms found.
right to vote => Quyền bầu cử, right to the pursuit of happiness => Quyền theo đuổi hạnh phúc, right to speedy and public trial by jury => Quyền được xét xử nhanh chóng và công khai bởi bồi thẩm đoàn, right to privacy => Quyền riêng tư, right to life => Quyền được sống,