Vietnamese Meaning of resurfaced
tái xuất hiện
Other Vietnamese words related to tái xuất hiện
Nearest Words of resurfaced
Definitions and Meaning of resurfaced in English
resurfaced
to come again to the surface (as of the water), to provide with a new or fresh surface, reappear, to come again to the surface (as of water)
FAQs About the word resurfaced
tái xuất hiện
to come again to the surface (as of the water), to provide with a new or fresh surface, reappear, to come again to the surface (as of water)
xuất hiện,đã ra,được hiện thực hóa,Trở lại xuất hiện,đã chỉ,mở ra,phát sinh,đến,nở hoa,nổ ra
xóa,Mất tích,tan,bay hơi,phai màu,tan chảy (away),biến mất,ra đi (xa),qua đời,biến mất
resupplying => tiếp tế, resumes => sơ yếu lý lịch, resumés => sơ yếu lý lịch, resumé => Sơ yếu lý lịch, results (in) => kết quả (trong),