Vietnamese Meaning of recognizer
bộ nhận dạng
Other Vietnamese words related to bộ nhận dạng
Nearest Words of recognizer
Definitions and Meaning of recognizer in English
recognizer (n.)
One who recognizes; a recognizor.
FAQs About the word recognizer
bộ nhận dạng
One who recognizes; a recognizor.
đánh giá cao,hiểu,giải mã,Hiểu,biết,nhận ra,thấy,hiểu,bắt giữ,đồng hóa
nhớ,hiểu lầm,hiểu sai,Hiểu lầm,đọc sai,sai lầm,hiểu lầm,hiểu lầm,hiểu lầm
recognizee => được công nhận, recognized => được công nhận, recognize => nhận ra, recognization => sự công nhận, recognizance => Sự công nhận,