FAQs About the word recognizer

bộ nhận dạng

One who recognizes; a recognizor.

đánh giá cao,hiểu,giải mã,Hiểu,biết,nhận ra,thấy,hiểu,bắt giữ,đồng hóa

nhớ,hiểu lầm,hiểu sai,Hiểu lầm,đọc sai,sai lầm,hiểu lầm,hiểu lầm,hiểu lầm

recognizee => được công nhận, recognized => được công nhận, recognize => nhận ra, recognization => sự công nhận, recognizance => Sự công nhận,