Vietnamese Meaning of rapines
rapines
Other Vietnamese words related to rapines
Nearest Words of rapines
Definitions and Meaning of rapines in English
rapines
pillage, plunder, the seizing and carrying away of something by force
FAQs About the word rapines
Definition not available
pillage, plunder, the seizing and carrying away of something by force
vụ bắt cóc,cướp bóc,không tặc,bắt cóc,bắt cóc,cướp bóc,ghép,không tặc,Nhà bị đột nhập,hành vi trộm cắp vặt
No antonyms found.
rapiers => gươm mỏng, rapids => ghềnh, rapid(s) => thác nước, rants => lời lăng mạ, ranting (at) => dữ dội (với),