Vietnamese Meaning of quick-frozen
đông nhanh
Other Vietnamese words related to đông nhanh
Nearest Words of quick-frozen
Definitions and Meaning of quick-frozen in English
quick-frozen (s)
(used of foods) preserved by freezing sufficiently rapidly to retain flavor and nutritional value
FAQs About the word quick-frozen
đông nhanh
(used of foods) preserved by freezing sufficiently rapidly to retain flavor and nutritional value
lạnh,lạnh,để lạnh,đông lại,quá lạnh,đông lại,đông lạnh,bị đóng băng,bán rắn,Cóng
Tan chảy,nóng chảy,tan băng,rã đông,rã đông,Hóa lỏng
quick-freeze => Đóng băng nhanh, quickest => nhanh nhất, quicker => nhanh hơn, quickens => đẩy nhanh, quickening => gia tốc,