Vietnamese Meaning of glaciated
bị đóng băng
Other Vietnamese words related to bị đóng băng
Nearest Words of glaciated
Definitions and Meaning of glaciated in English
glaciated (s)
covered with ice (as by a glacier) or affected by glacial action
FAQs About the word glaciated
bị đóng băng
covered with ice (as by a glacier) or affected by glacial action
đông lại,Cóng,lạnh giá,bán rắn,quá lạnh,lạnh,lạnh giá,lạnh,đông nhanh,để lạnh
Tan chảy,nóng chảy,tan băng,rã đông,rã đông,Hóa lỏng
glaciate => băng hà, glacially => băng hà, glacialist => Nhà nghiên cứu băng hà, glacial period => kỷ băng hà, glacial epoch => kỷ băng hà,