FAQs About the word glaciated

bị đóng băng

covered with ice (as by a glacier) or affected by glacial action

đông lại,Cóng,lạnh giá,bán rắn,quá lạnh,lạnh,lạnh giá,lạnh,đông nhanh,để lạnh

Tan chảy,nóng chảy,tan băng,rã đông,rã đông,Hóa lỏng

glaciate => băng hà, glacially => băng hà, glacialist => Nhà nghiên cứu băng hà, glacial period => kỷ băng hà, glacial epoch => kỷ băng hà,