FAQs About the word quean

Definition not available

A woman; a young or unmarried woman; a girl., A low woman; a wench; a slut.

con điếm,Đĩ,,Giê-sa-bên,cáo già,còi báo động,lang thang,người hầu gái,Khoai tây chiên,khoai tây chiên

No antonyms found.

queachy => mềm, queach => Quách, que => mà, quayage => phụ thu bến cảng, quay => bến tàu,