Vietnamese Meaning of quean
quean
Other Vietnamese words related to quean
Nearest Words of quean
Definitions and Meaning of quean in English
quean (n.)
A woman; a young or unmarried woman; a girl.
A low woman; a wench; a slut.
FAQs About the word quean
Definition not available
A woman; a young or unmarried woman; a girl., A low woman; a wench; a slut.
con điếm,Đĩ,,Giê-sa-bên,cáo già,còi báo động,lang thang,người hầu gái,Khoai tây chiên,khoai tây chiên
No antonyms found.
queachy => mềm, queach => Quách, que => mà, quayage => phụ thu bến cảng, quay => bến tàu,