Vietnamese Meaning of quantity unit
Đơn vị số lượng
Other Vietnamese words related to Đơn vị số lượng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of quantity unit
- quantity => số lượng
- quantitively => về mặt số lượng
- quantitive => Số lượng
- quantities => số lượng
- quantitatively => về mặt định lượng
- quantitative relation => Mối quan hệ định lượng
- quantitative chemical analysis => Phân tích hóa học định lượng
- quantitative analysis => Phân tích định lượng
- quantitative => định lượng
- quantise => Lượng tử hóa
- quantivalence => hóa trị
- quantivalent => định lượng
- quantization => Bẻ mẫu
- quantize => lượng tử hóa
- quantized => định lượng
- quantong => Quảng Đông
- quantum => lượng tử
- quantum chromodynamics => Sắc động lực học lượng tử (QCD)
- quantum electrodynamics => Điện động lực lượng tử
- quantum field theory => Lý thuyết trường lượng tử
Definitions and Meaning of quantity unit in English
quantity unit (n)
a measure of the quantity of electricity (determined by the amount of an electric current and the time for which it flows)
FAQs About the word quantity unit
Đơn vị số lượng
a measure of the quantity of electricity (determined by the amount of an electric current and the time for which it flows)
No synonyms found.
No antonyms found.
quantity => số lượng, quantitively => về mặt số lượng, quantitive => Số lượng, quantities => số lượng, quantitatively => về mặt định lượng,