Vietnamese Meaning of quantitative analysis
Phân tích định lượng
Other Vietnamese words related to Phân tích định lượng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of quantitative analysis
- quantitative chemical analysis => Phân tích hóa học định lượng
- quantitative relation => Mối quan hệ định lượng
- quantitatively => về mặt định lượng
- quantities => số lượng
- quantitive => Số lượng
- quantitively => về mặt số lượng
- quantity => số lượng
- quantity unit => Đơn vị số lượng
- quantivalence => hóa trị
- quantivalent => định lượng
Definitions and Meaning of quantitative analysis in English
quantitative analysis (n)
chemical analysis to determine the amounts of each element in the substance
FAQs About the word quantitative analysis
Phân tích định lượng
chemical analysis to determine the amounts of each element in the substance
No synonyms found.
No antonyms found.
quantitative => định lượng, quantise => Lượng tử hóa, quantisation => Lượng tử hóa, quantify => quantify **lượng hóa, quantifier => từ lượng hóa,