FAQs About the word quantitative

định lượng

expressible as a quantity or relating to or susceptible of measurement, relating to the measurement of quantity, (of verse) having a metric system based on rela

No synonyms found.

No antonyms found.

quantise => Lượng tử hóa, quantisation => Lượng tử hóa, quantify => quantify **lượng hóa, quantifier => từ lượng hóa, quantification => lượng hóa,