Vietnamese Meaning of quantifiability
Khả năng định lượng hóa
Other Vietnamese words related to Khả năng định lượng hóa
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of quantifiability
- quantifiable => có thể định lượng
- quantification => lượng hóa
- quantifier => từ lượng hóa
- quantify => quantify **lượng hóa
- quantisation => Lượng tử hóa
- quantise => Lượng tử hóa
- quantitative => định lượng
- quantitative analysis => Phân tích định lượng
- quantitative chemical analysis => Phân tích hóa học định lượng
- quantitative relation => Mối quan hệ định lượng
Definitions and Meaning of quantifiability in English
quantifiability (n)
the quality of being measurable
FAQs About the word quantifiability
Khả năng định lượng hóa
the quality of being measurable
No synonyms found.
No antonyms found.
quantic => lượng tử, quantal => lượng tử, quanta => Lượng tử, quant => định lượng, quannet => Quannet,