Vietnamese Meaning of quantum chromodynamics
Sắc động lực học lượng tử (QCD)
Other Vietnamese words related to Sắc động lực học lượng tử (QCD)
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of quantum chromodynamics
- quantum electrodynamics => Điện động lực lượng tử
- quantum field theory => Lý thuyết trường lượng tử
- quantum jump => Nhảy lượng tử
- quantum leap => Nhảy vọt lượng tử
- quantum mechanics => Cơ học lượng tử
- quantum physics => vật lý lượng tử
- quantum theory => Lý thuyết lượng tử
- quaoar => Quaoar
- quaquaversal => đủ hướng
- quar => Quat
Definitions and Meaning of quantum chromodynamics in English
quantum chromodynamics (n)
a theory of strong interactions between elementary particles (including the interaction that binds protons and neutrons in the nucleus); it assumes that strongly interacting particles (hadrons) are made of quarks and that gluons bind the quarks together
FAQs About the word quantum chromodynamics
Sắc động lực học lượng tử (QCD)
a theory of strong interactions between elementary particles (including the interaction that binds protons and neutrons in the nucleus); it assumes that strongl
No synonyms found.
No antonyms found.
quantum => lượng tử, quantong => Quảng Đông, quantized => định lượng, quantize => lượng tử hóa, quantization => Bẻ mẫu,