Vietnamese Meaning of quantum mechanics
Cơ học lượng tử
Other Vietnamese words related to Cơ học lượng tử
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of quantum mechanics
- quantum leap => Nhảy vọt lượng tử
- quantum jump => Nhảy lượng tử
- quantum field theory => Lý thuyết trường lượng tử
- quantum electrodynamics => Điện động lực lượng tử
- quantum chromodynamics => Sắc động lực học lượng tử (QCD)
- quantum => lượng tử
- quantong => Quảng Đông
- quantized => định lượng
- quantize => lượng tử hóa
- quantization => Bẻ mẫu
Definitions and Meaning of quantum mechanics in English
quantum mechanics (n)
the branch of quantum physics that accounts for matter at the atomic level; an extension of statistical mechanics based on quantum theory (especially the Pauli exclusion principle)
FAQs About the word quantum mechanics
Cơ học lượng tử
the branch of quantum physics that accounts for matter at the atomic level; an extension of statistical mechanics based on quantum theory (especially the Pauli
No synonyms found.
No antonyms found.
quantum leap => Nhảy vọt lượng tử, quantum jump => Nhảy lượng tử, quantum field theory => Lý thuyết trường lượng tử, quantum electrodynamics => Điện động lực lượng tử, quantum chromodynamics => Sắc động lực học lượng tử (QCD),