FAQs About the word quantized

định lượng

of or relating to a quantum or capable of existing in only one of two states

No synonyms found.

No antonyms found.

quantize => lượng tử hóa, quantization => Bẻ mẫu, quantivalent => định lượng, quantivalence => hóa trị, quantity unit => Đơn vị số lượng,