Vietnamese Meaning of profiteer
kẻ đầu cơ
Other Vietnamese words related to kẻ đầu cơ
Nearest Words of profiteer
- profit-and-loss statement => Báo cáo kết quả kinh doanh
- profitably => có lợi nhuận
- profitableness => khả năng sinh lời
- profitable => Có lợi nhuận
- profitability => lợi nhuận
- profit taker => người chốt lời
- profit sharing => Chia sẻ lợi nhuận
- profit margin => Biểu biên lợi nhuận
- profit and loss account => báo cáo kết quả kinh doanh
- profit and loss => báo cáo kết quả hoạt động
Definitions and Meaning of profiteer in English
profiteer (n)
someone who makes excessive profit (especially on goods in short supply)
profiteer (v)
make an unreasonable profit, as on the sale of difficult to obtain goods
FAQs About the word profiteer
kẻ đầu cơ
someone who makes excessive profit (especially on goods in short supply), make an unreasonable profit, as on the sale of difficult to obtain goods
gian lận,kẻ lừa đảo,kẻ lừa đảo,kẻ lừa đảo,kẻ lừa đảo,Người hai mặt,thợ đục,kẻ lừa đảo,kẻ lừa đảo,lưu manh
No antonyms found.
profit-and-loss statement => Báo cáo kết quả kinh doanh, profitably => có lợi nhuận, profitableness => khả năng sinh lời, profitable => Có lợi nhuận, profitability => lợi nhuận,