Vietnamese Meaning of profitlessly
không có lợi
Other Vietnamese words related to không có lợi
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of profitlessly
- profitless => không có lợi nhuận
- profiterole => Bánh su hàng choux
- profiteer => kẻ đầu cơ
- profit-and-loss statement => Báo cáo kết quả kinh doanh
- profitably => có lợi nhuận
- profitableness => khả năng sinh lời
- profitable => Có lợi nhuận
- profitability => lợi nhuận
- profit taker => người chốt lời
- profit sharing => Chia sẻ lợi nhuận
Definitions and Meaning of profitlessly in English
profitlessly (r)
without gain or profit
FAQs About the word profitlessly
không có lợi
without gain or profit
No synonyms found.
No antonyms found.
profitless => không có lợi nhuận, profiterole => Bánh su hàng choux, profiteer => kẻ đầu cơ, profit-and-loss statement => Báo cáo kết quả kinh doanh, profitably => có lợi nhuận,