Vietnamese Meaning of plains indian
Người da đỏ vùng đồng bằng
Other Vietnamese words related to Người da đỏ vùng đồng bằng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of plains indian
- plains lemon monarda => Cây chanh thảo nguyên
- plains pocket gopher => Gopher túi đồng bằng
- plains pocket mouse => Chuột túi đồng cỏ
- plains spadefoot => Cóc chân nhọn đồng cỏ
- plainsman => dân đồng bằng
- plainsong => thánh ca
- plainspoken => thẳng thắn
- plain-spoken => thẳng thắn
- plaint => khiếu nại
- plaintful => than vãn
Definitions and Meaning of plains indian in English
plains indian (n)
a member of one of the tribes of American Indians who lived a nomadic life following the buffalo in the Great Plains of North America
FAQs About the word plains indian
Người da đỏ vùng đồng bằng
a member of one of the tribes of American Indians who lived a nomadic life following the buffalo in the Great Plains of North America
No synonyms found.
No antonyms found.
plainness => sự giản dị, plainly => rõ ràng, plain-laid => đơn giản, plaining => bào, plain-hearted => chân chất,