FAQs About the word plainchant

các bài hát về xuôi

(Roman Catholic Church) a liturgical chant consisting of a single, unaccompanied melodic line

No synonyms found.

No antonyms found.

plainant => người nguyên đơn, plain weave => Dệt trơn, plain wanderer => Múa đôi bình phàm, plain turkey => Gà tây, plain stitch => mũi khâu thường,