FAQs About the word plainant

người nguyên đơn

One who makes complaint; the plaintiff.

No synonyms found.

No antonyms found.

plain weave => Dệt trơn, plain wanderer => Múa đôi bình phàm, plain turkey => Gà tây, plain stitch => mũi khâu thường, plain sailing => Thuận buồm xuôi gió,