Vietnamese Meaning of plains spadefoot
Cóc chân nhọn đồng cỏ
Other Vietnamese words related to Cóc chân nhọn đồng cỏ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of plains spadefoot
- plains pocket mouse => Chuột túi đồng cỏ
- plains pocket gopher => Gopher túi đồng bằng
- plains lemon monarda => Cây chanh thảo nguyên
- plains indian => Người da đỏ vùng đồng bằng
- plainness => sự giản dị
- plainly => rõ ràng
- plain-laid => đơn giản
- plaining => bào
- plain-hearted => chân chất
- plained => giải thích
Definitions and Meaning of plains spadefoot in English
plains spadefoot (n)
this spadefoot toad lives in plains and hills and river bottoms in areas of low rainfall east of the Rocky Mountains
FAQs About the word plains spadefoot
Cóc chân nhọn đồng cỏ
this spadefoot toad lives in plains and hills and river bottoms in areas of low rainfall east of the Rocky Mountains
No synonyms found.
No antonyms found.
plains pocket mouse => Chuột túi đồng cỏ, plains pocket gopher => Gopher túi đồng bằng, plains lemon monarda => Cây chanh thảo nguyên, plains indian => Người da đỏ vùng đồng bằng, plainness => sự giản dị,