Vietnamese Meaning of plaguily

phiền nhiễu

Other Vietnamese words related to phiền nhiễu

Definitions and Meaning of plaguily in English

Wordnet

plaguily (r)

in a disagreeable manner

Webster

plaguily (adv.)

In a plaguing manner; vexatiously; extremely.

FAQs About the word plaguily

phiền nhiễu

in a disagreeable mannerIn a plaguing manner; vexatiously; extremely.

làm trầm trọng thêm,khó chịu,gây ức chế,gây khó chịu,chất mài mòn,phiền hà,lo lắng,Trầy xước,làm phiền,bực bội

thú vị,dễ chịu

plaguey => phiền phức, plaguer => làm phiền, làm khổ, plagueless => Không có dịch hạch, plagueful => có bệnh dịch, plagued => bị đày đọa,