Vietnamese Meaning of pistoling
pistoling
Other Vietnamese words related to pistoling
Nearest Words of pistoling
Definitions and Meaning of pistoling in English
pistoling (p. pr. & vb. n.)
of Pistol
FAQs About the word pistoling
Definition not available
of Pistol
Bắn thử,bắn tỉa (vào),rực rỡ,thấm,Thổi bay,đưa xuống,Hủy diệt,điều động,đang làm trong,bắn súng máy
No antonyms found.
pistoleer => Người bắn súng lục, pistol shrimp => Tôm súng, pistillody => nhụy cái hóa, pistillode => Nhụy lép, pistilliferous => Nhụy hoa,