Vietnamese Meaning of perverter
perverter
Other Vietnamese words related to perverter
Nearest Words of perverter
Definitions and Meaning of perverter in English
perverter (n.)
One who perverts (a person or thing).
FAQs About the word perverter
Definition not available
One who perverts (a person or thing).
Kẻ hối lộ,Người tham nhũng,kẻ dâm đãng,kẻ làm suy thoái,cuộn cảm,người hủy bỏ,kẻ làm nhục,kẻ phá hoại,người thuyết phục,còi báo động
No antonyms found.
perverted => đồi bại, perversive => đồi trụy, perversity => gian trá, perversion => Biến thái, perverseness => sự ngoan cố,