Vietnamese Meaning of debaucher
kẻ dâm đãng
Other Vietnamese words related to kẻ dâm đãng
Nearest Words of debaucher
Definitions and Meaning of debaucher in English
debaucher (n)
someone who assaults others sexually
debaucher (n.)
One who debauches or corrupts others; especially, a seducer to lewdness.
FAQs About the word debaucher
kẻ dâm đãng
someone who assaults others sexuallyOne who debauches or corrupts others; especially, a seducer to lewdness.
đồi trụy,nhân vật phản diện,kẻ bội đạo,kẻ trụy lạc,bỏ hoang,sai lệch,người đàn ông ăn chơi,cào,Phá sản,Kẻ vô lại
Thánh nhân
debauchee => kẻ trụy lạc, debauchedness => buông thả, debauchedly => hư hỏng, debauched => trụy lạc, debauch => Trác táng,