Vietnamese Meaning of peasantry

nông dân

Other Vietnamese words related to nông dân

Definitions and Meaning of peasantry in English

Wordnet

peasantry (n)

the class of peasants

Webster

peasantry (n.)

Peasants, collectively; the body of rustics.

Rusticity; coarseness.

FAQs About the word peasantry

nông dân

the class of peasantsPeasants, collectively; the body of rustics., Rusticity; coarseness.

đám đông,quần chúng,người dân,dân chúng,công chúng,giai cấp tư sản,thường dân,chế độ nông nô,dân thường,quần chúng

Đẳng cấp quý tộc,tinh hoa,sự tử tế,Các quý ông,Các quý bà và quý ông,quý tộc,quý tộc,chế độ gia trưởng,chất lượng,Xã hội

peasantly => nông dân, peasantlike => của nông dân, peasanthood => giai cấp nông dân, peasant => Nông dân, peas => đậu Hà Lan,