Vietnamese Meaning of peas
đậu Hà Lan
Other Vietnamese words related to đậu Hà Lan
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of peas
- peary => Peary
- peart => tinh nhanh
- pearson product-moment correlation coefficient => Hệ số tương quan tích Pearson
- pear-shaped => hình quả lê
- pearmain => Lê dứa
- pearly-white => trắng ngọc trai
- pearly-shelled mussel => Trai ngọc
- pearly razorfish => Cá dao cạo râu xà cừ
- pearly nautilus => Ốc anh vũ
- pearly everlasting => Hoa lưu ly chân trâu
Definitions and Meaning of peas in English
peas (pl.)
of Pea
FAQs About the word peas
đậu Hà Lan
of Pea
No synonyms found.
No antonyms found.
peary => Peary, peart => tinh nhanh, pearson product-moment correlation coefficient => Hệ số tương quan tích Pearson, pear-shaped => hình quả lê, pearmain => Lê dứa,