FAQs About the word peasecod

Đậu Hà Lan

husk of a pea; edible in some garden peas

No synonyms found.

No antonyms found.

pease pudding => Súp đậu, pease => đậu Hà Lan, peascod => Đậu Hà Lan, peasant's revolt => Cuộc nổi loạn của nông dân, peasantry => nông dân,