Vietnamese Meaning of parceling
chia nhỏ
Other Vietnamese words related to chia nhỏ
- quản lý
- phân bổ
- phân phối
- phân phối
- chia
- phát
- phần
- cung cấp
- Chia (bài)
- phân bổ
- chỉ định
- phân phối
- phân phát
- quyên góp
- cung cấp
- vấn đề
- tỷ lệ
- tỉ lệ
- chia sẻ
- chia
- cung cấp
- đo (ra)
- phân chia
- chia sẻ
- đo
- phân phối
- cho phép
- thích hợp
- ban tặng
- tham gia
- lưu thông
- đóng góp
- chi trả
- phân tán
- Phổ biến
- nhiều
- phần
- lời cam kết
- khẩu phần
- Phân phối lại
- tản mát
- bộ
- lây lan
- phân chia
- thìa (ra ngoài)
Nearest Words of parceling
Definitions and Meaning of parceling in English
parceling (n)
the act of distributing by allotting or apportioning; distribution according to a plan
parceling (p. pr. & vb. n.)
of Parcel
parceling (n.)
The act of dividing and distributing in portions or parts.
Long, narrow slips of canvas daubed with tar and wound about a rope like a bandage, before it is served; used, also, in mousing on the stayes, etc.
FAQs About the word parceling
chia nhỏ
the act of distributing by allotting or apportioning; distribution according to a planof Parcel, The act of dividing and distributing in portions or parts., Lon
quản lý,phân bổ,phân phối,phân phối,chia,phát,phần,cung cấp,Chia (bài),phân bổ
suy giảm,phủ nhận,từ chối,từ chối,nín nhịn,tước đoạt (của),ghen tị,cấm,nhiệm vụ ngắn hạn,phân bổ sai
parceled out => phân chia, parceled => gói, parcel post => Bưu kiện, parcel out => chia ra, parcel of land => Thửa đất,