Vietnamese Meaning of paramilitary unit
đơn vị bán quân sự
Other Vietnamese words related to đơn vị bán quân sự
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of paramilitary unit
- paramilitary organization => Tổ chức bán quân sự
- paramilitary organisation => Tổ chức bán quân sự
- paramilitary force => Lực lượng bán quân sự
- paramilitary => bán quân sự
- parametritis => Viêm mào tinh
- parametric statistic => thống kê tham số
- parametric quantity => đại lượng tham số
- parametric => tham số
- parameter => tham số
- paramere => paramere
Definitions and Meaning of paramilitary unit in English
paramilitary unit (n)
a group of civilians organized in a military fashion (especially to operate in place of or to assist regular army troops)
FAQs About the word paramilitary unit
đơn vị bán quân sự
a group of civilians organized in a military fashion (especially to operate in place of or to assist regular army troops)
No synonyms found.
No antonyms found.
paramilitary organization => Tổ chức bán quân sự, paramilitary organisation => Tổ chức bán quân sự, paramilitary force => Lực lượng bán quân sự, paramilitary => bán quân sự, parametritis => Viêm mào tinh,