Vietnamese Meaning of paramo
Paramo
Other Vietnamese words related to Paramo
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of paramo
- paramnesia => ngộ nhận ký ức
- paramitome => Paramitome
- paramiographer => Người nghiên cứu thành ngữ
- paramilitary unit => đơn vị bán quân sự
- paramilitary organization => Tổ chức bán quân sự
- paramilitary organisation => Tổ chức bán quân sự
- paramilitary force => Lực lượng bán quân sự
- paramilitary => bán quân sự
- parametritis => Viêm mào tinh
- parametric statistic => thống kê tham số
Definitions and Meaning of paramo in English
paramo (n.)
A high, bleak plateau or district, with stunted trees, and cold, damp atmosphere, as in the Andes, in South America.
FAQs About the word paramo
Paramo
A high, bleak plateau or district, with stunted trees, and cold, damp atmosphere, as in the Andes, in South America.
No synonyms found.
No antonyms found.
paramnesia => ngộ nhận ký ức, paramitome => Paramitome, paramiographer => Người nghiên cứu thành ngữ, paramilitary unit => đơn vị bán quân sự, paramilitary organization => Tổ chức bán quân sự,