Vietnamese Meaning of paramitome
Paramitome
Other Vietnamese words related to Paramitome
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of paramitome
- paramiographer => Người nghiên cứu thành ngữ
- paramilitary unit => đơn vị bán quân sự
- paramilitary organization => Tổ chức bán quân sự
- paramilitary organisation => Tổ chức bán quân sự
- paramilitary force => Lực lượng bán quân sự
- paramilitary => bán quân sự
- parametritis => Viêm mào tinh
- parametric statistic => thống kê tham số
- parametric quantity => đại lượng tham số
- parametric => tham số
Definitions and Meaning of paramitome in English
paramitome (n.)
The fluid portion of the protoplasm of a cell.
FAQs About the word paramitome
Paramitome
The fluid portion of the protoplasm of a cell.
No synonyms found.
No antonyms found.
paramiographer => Người nghiên cứu thành ngữ, paramilitary unit => đơn vị bán quân sự, paramilitary organization => Tổ chức bán quân sự, paramilitary organisation => Tổ chức bán quân sự, paramilitary force => Lực lượng bán quân sự,