Vietnamese Meaning of paramorphism
lưỡng hình giả
Other Vietnamese words related to lưỡng hình giả
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of paramorphism
- paramorph => paramorph
- paramo => Paramo
- paramnesia => ngộ nhận ký ức
- paramitome => Paramitome
- paramiographer => Người nghiên cứu thành ngữ
- paramilitary unit => đơn vị bán quân sự
- paramilitary organization => Tổ chức bán quân sự
- paramilitary organisation => Tổ chức bán quân sự
- paramilitary force => Lực lượng bán quân sự
- paramilitary => bán quân sự
Definitions and Meaning of paramorphism in English
paramorphism (n.)
The change of one mineral species to another, so as to involve a change in physical characters without alteration of chemical composition.
FAQs About the word paramorphism
lưỡng hình giả
The change of one mineral species to another, so as to involve a change in physical characters without alteration of chemical composition.
No synonyms found.
No antonyms found.
paramorph => paramorph, paramo => Paramo, paramnesia => ngộ nhận ký ức, paramitome => Paramitome, paramiographer => Người nghiên cứu thành ngữ,