Vietnamese Meaning of parametric
tham số
Other Vietnamese words related to tham số
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of parametric
- parametric quantity => đại lượng tham số
- parametric statistic => thống kê tham số
- parametritis => Viêm mào tinh
- paramilitary => bán quân sự
- paramilitary force => Lực lượng bán quân sự
- paramilitary organisation => Tổ chức bán quân sự
- paramilitary organization => Tổ chức bán quân sự
- paramilitary unit => đơn vị bán quân sự
- paramiographer => Người nghiên cứu thành ngữ
- paramitome => Paramitome
Definitions and Meaning of parametric in English
parametric (a)
of or relating to or in terms of a parameter
FAQs About the word parametric
tham số
of or relating to or in terms of a parameter
No synonyms found.
No antonyms found.
parameter => tham số, paramere => paramere, paramento => Tham số, parament => trang phục, paramedical => bán y học,