Vietnamese Meaning of parament
trang phục
Other Vietnamese words related to trang phục
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of parament
- paramento => Tham số
- paramere => paramere
- parameter => tham số
- parametric => tham số
- parametric quantity => đại lượng tham số
- parametric statistic => thống kê tham số
- parametritis => Viêm mào tinh
- paramilitary => bán quân sự
- paramilitary force => Lực lượng bán quân sự
- paramilitary organisation => Tổ chức bán quân sự
Definitions and Meaning of parament in English
parament (n.)
Ornamental hangings, furniture, etc., as of a state apartment; rich and elegant robes worn by men of rank; -- chiefly in the plural.
FAQs About the word parament
trang phục
Ornamental hangings, furniture, etc., as of a state apartment; rich and elegant robes worn by men of rank; -- chiefly in the plural.
No synonyms found.
No antonyms found.
paramedical => bán y học, paramedic => Cấp cứu viên, paramecium => Trùng giày, paramecia => Trùng cỏ, paramatta => Parramatta,