Vietnamese Meaning of paramere
paramere
Other Vietnamese words related to paramere
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of paramere
- parameter => tham số
- parametric => tham số
- parametric quantity => đại lượng tham số
- parametric statistic => thống kê tham số
- parametritis => Viêm mào tinh
- paramilitary => bán quân sự
- paramilitary force => Lực lượng bán quân sự
- paramilitary organisation => Tổ chức bán quân sự
- paramilitary organization => Tổ chức bán quân sự
- paramilitary unit => đơn vị bán quân sự
Definitions and Meaning of paramere in English
paramere (n.)
One of the symmetrical halves of any one of the radii, or spheromeres, of a radiate animal, as a starfish.
FAQs About the word paramere
paramere
One of the symmetrical halves of any one of the radii, or spheromeres, of a radiate animal, as a starfish.
No synonyms found.
No antonyms found.
paramento => Tham số, parament => trang phục, paramedical => bán y học, paramedic => Cấp cứu viên, paramecium => Trùng giày,